Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Thương mại và phát triển Trường An Phát / (Record no. 7233)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01275nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25973 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngát |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Thương mại và phát triển Trường An Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngát; Trần Thị Ngọc Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng phần hành kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH TM & PT Trường An Phát. Từ đó, đánh giá những ưu điểm, hạn chế còn tồn tại trong công tác tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản xuất và đưa ra một số giải pháp để hoàn thiện công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi phí sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giá thành sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Thúy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994N | 000029422 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |