Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiến trúc và Nội thất Long Phát / (Record no. 7232)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01188nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25972 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L14D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Ngọc Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiến trúc và Nội thất Long Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Lại Ngọc Diệp; Lê Thị Như Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những vấn đề mang tính chất lý luận tổng quát của tổ chức kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá. Phân tích đánh giá thực trạng công tác kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại công ty TNHH Kiến trúc và Nội thất Long Phát. Đưa ra ý kiến nhận xét và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Như Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L14D | 000029409 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |