Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần thiết bị điện Thiên Phú Hà Nội / (Record no. 7231)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01355nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25971 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần thiết bị điện Thiên Phú Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Tân; Phạm Thị Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận tập trung tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần thiết bị điện Thiên Phú Hà Nội. Từ đó rút ra ưu, nhược điểm của hệ thống kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ của Công ty. Trên cơ sở thực trạng đó đưa ra đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động của công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ dụng cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Tươi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994T | 000029360 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |