Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại công ty TNHH Dr Tech Vina / (Record no. 7230)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01175nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25970 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4993M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại công ty TNHH Dr Tech Vina / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Minh; Mai Thị Sen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận nghiên cứu thực trạng phần hành kế toán bán hàng và công nợ phải thu trên phân mềm MISA tại công ty TNHH DR TECH VINA. Từ đó, đánh giá những ưu điểm, nhược điểm tồn tại trong công tác kế toán bán hàng và cộng nợ phải thu trên phần mềm MISA, nhằm đưa ra một số giải pháp để hoàn thiện công tác kế toán tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Sen |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4993M | 000029441 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |