Kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán Misa tại Công ty Cổ phần Bách Niên Đường / (Record no. 7228)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01505nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25968
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number L9789H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán Misa tại Công ty Cổ phần Bách Niên Đường /
Statement of responsibility, etc. Lưu Thị Hiếu; Nguyễn Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp cơ sở lý luận, phân tích quá trình mua hàng và công nợ phải trả. Thu thập, đánh giá tình hình tổ chức công tác kế toán quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán tại Công ty Cổ phần Bách Niên Đường. Phân tích thực trạng công tác kế toán quá trình mau hàng và công nợ phải trả nhằm mục đích tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của quá trình mua hàng và công nợ phải trả của công ty, từ đó đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện quá trình mua hàng và công nợ phải trả trên phần mềm kế toán MISA tại Công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nợ phải trả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán mua hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Misa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Huyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 4 657 L9789H 000029375 12/03/2024 09/11/2023 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án