Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần Sanka Tech Việt Nam / (Record no. 7227)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01061nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25967 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Huyền Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần Sanka Tech Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Huyền Trang; Nguyễn Thị Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty cổ phần Sanka Tech Việt Nam. Tìm hiểu thực trạng từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Sanka Tech Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi phí sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giá thành sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D6155T | 000029384 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |