Kế toán thành phẩm tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH sản xuất cơ khí Hoàng Hà / (Record no. 7226)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01382nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25966 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH sản xuất cơ khí Hoàng Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hải Yến ; Người hướng dẫn : Phạm Thị Thùy Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các phương thức tiêu thụ thành phẩm, phương thức thanh toán, phương pháp hạch toán thành phẩm xuất kho tiêu thụ, cuối kỳ xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty. Từ đó, đánh giá những ưu điểm, tồn tại trong công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác dịnh kết quả tiêu thụ và đưa ra một số giải pháp để hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thùy Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994Y | 000029444 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |