Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Công nghệ ACE VINA / (Record no. 7224)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01395nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25964
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number L9736D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lường, Thị Thùy Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Công nghệ ACE VINA /
Statement of responsibility, etc. Lường Thị Thùy Dung; Phùng Thị Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu lý luận về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương doanh trong các doanh nghiệp. Tìm hiểu thực tế công tác kế toán toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Công nghệ ACE VINA. Đánh giá ưu, khuyết điểm cơ bản trong tổ chức công tác kế toán nói chung cũng như công tác kế toán toán tiền lương và các khoản trích theo lương nói riêng làm cơ sở để đề xuất các biện pháp giúp đơn vị thực tập làm tốt hơn công tác hạch toán kế toán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoản trích theo lương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền lương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 L9736D 000029412 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án