Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Đại Lộc 6688 / (Record no. 7219)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25959 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hoàng Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Đại Lộc 6688 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Hoàng Ngọc; Nguyễn Thị Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu sâu hơn về kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ. Từ đó rút ra ưu, nhược điểm của hệ thống kế toán NVL - CCDC của công ty. Trên cơ sở đó đưa ra một số đề xuất, giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động của công tác kế toán NVL - CCDC tại Công ty Cổ phần Đại Lộc 6688. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ dụng cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoàn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685N | 000029408 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |