Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Sing Việt / (Record no. 7218)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01244nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25958 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Huệ Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Sing Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Huệ Trang; Nguyễn Thị Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát phương pháp kế toán tiền lương tại Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Sing Việt, phản ánh thực tế, trình tự lập, kiểm tra, luân chuyển chứng từ và ghi sổ tiền lương và ccas khoản trích theo lương tại Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Sing Việt. Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện phư¬ơng pháp kế toán tiền lương tại Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Sing Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoản trích theo lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền lương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Cúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 P491T | 000029435 | 12/03/2024 | 16/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |