Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH MAB Việt Nam / (Record no. 7217)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25957 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V97H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Phương Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH MAB Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Phương Hoa; Nguyễn Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập trung nghiên cứu công tác kế toán thành phẩm, tiêu thu và xác định kết quả tiêu thu tại công ty TNHH MAB Việt Nam. Đưa ra 1 số kiến nghị giúp hoàn thiện sổ sách, chứng từ kế toán để công ty dễ dàng kiểm tra, giám sát trong quá trình thực hiện sán xuất được nhanh chóng và kịp thời hơn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thúy Hằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V97H | 000029430 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |