Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công Ty TNHH Fine Industry and Trade Việt Nam / (Record no. 7215)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01289nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25955
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number B8681C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Linh Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công Ty TNHH Fine Industry and Trade Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Linh Chi; Đinh Thị Kim Xuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công Ty TNHH Fine Industry And Trade Việt Nam. Đưa ra đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công Ty TNHH Fine Industry And Trade Việt Nam qua đó đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nợ phải thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nợ phải trả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Kim Xuyến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 B8681C 000029439 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án