Kế toán vốn bằng tiền tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị TK Lighting / (Record no. 7212)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25952 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị TK Lighting / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Linh; Nguyễn Ngọc Toản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống cơ sở lý luận về kế toán vốn bằng tiền trong doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng kế toán vốn bằng tiền tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị TK Lighting. Đề xuất hệ thống giải pháp hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền cho Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị TK Lighting. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Toản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685L | 000029399 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |