Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần Maison Retail Management International / (Record no. 7211)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01216nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25951 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần Maison Retail Management International / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thị Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá thực trạng việc lập và phân tích BCTC của Công ty Cổ phần Maison Retail Interational; đề xuất các quan điểm có tính nguyên tắc cho việc hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, hiệu quả kinh doanh của công ty. Đưa ra những kiến nghị, giải pháp cơ bản nhằm hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích báo cáo tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994T | 000029417 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |