Kế toán TSCĐ tại Công ty TNHH dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Tín Phát / (Record no. 7210)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25950 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L9736H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thị Thanh Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán TSCĐ tại Công ty TNHH dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Tín Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Thị Thanh Hằng; Nguyễn Thị Tô Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu những phương pháp kế toán TSCĐ tại doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng công tác kế toán tại Công ty dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Tín Phát, qua đó tìm ra những tồn tại và nguyên nhân dẫn đến những tồn tại đó. Đưa ra một số kiến nghị nhằm góp phần hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài sản cố định |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tô Phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 2 | 657 L9736H | 000029381 | 12/03/2024 | 06/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |