Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH Môi trường Vĩnh Phúc / (Record no. 7208)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25948 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH Môi trường Vĩnh Phúc / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thu Hằng; Lê Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác lập và phân tích BCTC tại công ty TNHH Môi trường Vĩnh Phúc. Đánh giá thực trạng, đề ra giải pháp hoàn thiện công tác lập và phân tích BCTC tại công ty TNHH Môi trường Vĩnh Phúc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích báo cáo tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 H6508H | 000029366 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |