Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất Best Four Việt Nam / (Record no. 7203)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01224nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25943 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | Q76N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quyền, Thị Thanh Nhàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất Best Four Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Quyền Thị Thanh Nhàn; Trần Thị Ngọc Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng phần hành kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất Best Four Việt Nam. Từ đó, đánh giá những ưu điểm, tồn tại trong công tác tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm để đưa ra một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán phần hành này tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi phí sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giá thành sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Thúy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 Q76N | 000029421 | 12/03/2024 | 13/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |