Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Chebyshev trong bộ lọc IIR vào hệ thống đo tín hiệu điện tim có tích hợp các giải pháp cách ly để phục vụ thực hành, thực tập tại trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp / (Record no. 7191)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01344nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25867 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | L9789Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Văn Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Chebyshev trong bộ lọc IIR vào hệ thống đo tín hiệu điện tim có tích hợp các giải pháp cách ly để phục vụ thực hành, thực tập tại trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Văn Quyết; Giáp Văn Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý thuyết chung về điện tim, nghiên cứu phương pháp Chebyshev trong bộ lọc IIR, Nghiên cứu hệ thống đo tín hiệu điện tim có tích hợp cac giải pháp cách ly để phục vụ thực hành thực tập. Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Chebyshev trong bộ lọc IIR vào hệ thống. kết quả và hướng phát triển đề tài. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giáp, Văn Dương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 L9789Q | 000029634 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |