Thiết kế bộ lọc hình π cho hệ thống truyền tín hiệu trên mô hình mạng nhiều cực / (Record no. 7185)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01098nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25859 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | H11T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế bộ lọc hình π cho hệ thống truyền tín hiệu trên mô hình mạng nhiều cực / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Tuấn; Nguyễn Mai Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý thuyết về mạng bốn cực, Ứng dụng lý thuyết mô hình mạng bốn cực để phân tích hệ thống truyền tín hiệu. Tổng hợp hệ thống truyền tín hiệu trên mô hình mạng 4 cực, ứng dụng phần mền MATLAB để tổng hợp hệ thống truyền và xử lý tín hiệu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mai Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 H11T | 000029631 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |