Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy khoan hạ bậc tự động / (Record no. 7183)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01212nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25855
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4993C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy khoan hạ bậc tự động /
Statement of responsibility, etc. Vương Ngọc An ... [và những người khác] ; Người hướng dẫn : Trần Vũ Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò của công nghệ CNC và tổng quan về khoan điều khiển LOGIC, lập trình PLC. Thiết kế động học hộp tốc độ, hộp chạy dao , kết cấu vỏ hộp. tính toán thiết và thiết kế bàn may.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Đạt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Giang Kim Tâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Minh Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Ngọc An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vũ Lâm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4993C 000030141 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án