Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty Giầy Thượng Đình / (Record no. 7182)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25854 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thủy Tiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty Giầy Thượng Đình / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thủy Tiên ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 61 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng. Phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động bán hàng tại Công Ty Cổ phần Giầy Thượng Đình. Xác định những tồn tại và nguyên nhân làm ảnh hưởng tới hoạt động bán hàng của Công Ty Cổ phần Giầy Thượng Đình. Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện hoạt động bán hàng tại Công ty trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 V97T | 000029074 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |