Phân tích thực trạng và đề xuất 1 số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế H+ design / (Record no. 7180)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01589nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25852 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | Un311M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ứng, Tiến Mỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích thực trạng và đề xuất 1 số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế H+ design / |
Statement of responsibility, etc. | Ứng Tiến Mỹ; Trần Thị Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đối tượng nghiên cứu của đề tài được xác định là công tác quản trị nhân lực của công ty cổ phần tư vấn thiết kế H+ design, giúp công ty có cái nhìn tổng quan hiện tại để từ đó có thể nâng cao hiệu quả hơn nữa trong giai đoạn sắp tới. Hệ thống cơ sở lý luận về nguồn nhân lực và công tác quản trị nhân lực. Nghiên cứu thực trạng công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế H+ design. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế H+ design |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 Un311M | 000029087 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |