Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech / (Record no. 7176)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01459nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25848 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T773H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Mỹ Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Mỹ Hoa; Trần Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 94 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mục tiêu nghiên cứu của luận văn này là nghiên cứu lý thuyết và phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn để đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech.Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech. Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả sử dụng vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 T773H | 000029091 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |