Bài tập và bài giải quản trị vận hành hiện đại : (Record no. 717)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01302nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14380
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.5076
Item number D212T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Minh Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập và bài giải quản trị vận hành hiện đại :
Remainder of title Tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 344 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung cơ bản về quản trị vận hành hiện đại như: dự báo, hoạch định công xuất sản xuất và dịch vụ; bố trí mặt bằng sản xuất, dịch vụ; hoạch định Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; quản trị tồn kho; hoạch định nhu cầu vật tư; điều độ tác nghiệp; quản trị, hoạch định dự án; quản trị chất lượng sản xuất, dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đan Thọ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00 3 1 658.5076 D212T 000000601 11/07/2024 06/03/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98000.00 4   658.5076 D212T 000000602 15/07/2024 28/04/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 98000.00     658.5076 D212T 000001425 07/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập