Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Học viện Doanh nhân CEO Việt Nam / (Record no. 7168)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01506nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25840 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Học viện Doanh nhân CEO Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Phương; Lê Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vận dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu như: Phương pháp thống kê, phương pháp tổng hợp, so sánh, đánh giá thông qua các số liệu thu thập từ báo cáo tài chính của công ty kết hợp với các lý thuyết chung về vốn và hiệu quả sử dụng vốn. Trên cơ sở đánh giá thực trạng vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Cổ phần Học viện Doanh nhân CEO Việt Nam, khóa luận đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong thời gian tới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 T685P | 000029086 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |