Thiết kế chế tạo thiết bị thực hành học phần điều khiển tự động mô đun bãi đỗ xe tự động / (Record no. 7167)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25839 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế chế tạo thiết bị thực hành học phần điều khiển tự động mô đun bãi đỗ xe tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vũ Minh, Nguyễn Văn Dũng; Hoàng Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 56 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ thống bãi giữ xe tự động, Thiết kế hệ thống cơ khí, thiết kế mạch điều khiển hệ thống đỗ xe loại xoáy vòng trục đứng, kêt quả và hướng phát triển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4994M | 000030134 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |