Một số giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Ngôi Sao Châu Âu / (Record no. 7166)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01437nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25838 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bảo Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Ngôi Sao Châu Âu / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Bảo Hạnh; Nguyễn Thị Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn đi sâu vào nghiên cứu những nhiệm vụ cụ thể sau: Hệ thống hóa và làm rõ một số vấn đề lý luận và thực tiễn về tạo động lực cho người lao động..Phân tích thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Ngôi Sao Châu Âu. Đánh giá kết quả, tồn tại và những nguyên nhân trong công tác tạo động lực cho người lao động ở Công ty. Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại Công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 T685H | 000029060 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |