Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Đầu tư thương mại Thăng Hoa / (Record no. 7159)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01391nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25830 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T11M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Quỳnh Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Đầu tư thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Quỳnh Mai ; Người hướng dẫn : Trần Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 140 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn sử dụng các thông tin, dữ liệu thứ cấp từ khi Công ty cổ phần ĐTTM Thăng Hoa thành lập đến nay. Dữ liệu được phân tích chủ yếu trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2019.Luận văn sử dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học phổ biến như:Phương pháp quan sát, Phương pháp tổng hợp, Phương pháp thống kê và thống kê phân tích, Phương pháp khảo sát và điều tra xã hội hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 T11M | 000029053 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |