Ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa hai tấm cho chi tiết khóa nhựa khóa dây đai / (Record no. 7158)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25829
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa hai tấm cho chi tiết khóa nhựa khóa dây đai /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Hoàng, Trần Thị Thu Thủy; Người hướng dẫn: Trần Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về khuôn ép phun, tính toán thiết kế khuôn ép nhựa 2 tấm cho chi tiết khóa nhựa dây đai, phân tích CAE dòng chảy mô phỏng quá trình điện đầy và dự đoán khuyết tật bằng phần mền MOLDEX3D, chế tạo khuôn ép nhựa, lắp ráp và thực nghiệm trên máy.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CAD/CAM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng công nghệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Minh Đức
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994H 000030135 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án