Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Nhàn Thanh / (Record no. 7157)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01545nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25828
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number T1561H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Kim Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Nhàn Thanh /
Statement of responsibility, etc. Tăng Kim Hùng; Nguyễn Thị Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định những tồn tại và nguyên nhân, khoá luận sử dụng các thông tin thu thập từ các tài liệu thống kê, báo cáo của công ty và các nguồn khác. Thông qua thống kê, phân tích, tổng hợp, các phương pháp thống kê, phương pháp khảo sá và điều tra, phương pháp so sánh, mô hình hoá, sơ đồ hoá, so sánh các số liệu thứ cấp từ phòng kinh doanh ( trong giai đoạn 2018 -2020) để phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng cá nhân tại công ty. Từ đó đề xuất giải pháp giúp nâng cao hiệu quả bán hàng cá nhân cho công ty trong thời gian tới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả bán hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hương
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 T1561H 000029052 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án