Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần sản xuất cơ khí và thương mại TRƯỜNG YẾN / (Record no. 7156)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01298nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25827 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P568P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thanh Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần sản xuất cơ khí và thương mại TRƯỜNG YẾN / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Thanh Phương; Mai Hoàng Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn sử dụng các thông tin, dữ liệu thứ cấp từ khi Công ty cổ phần sản xuất cơ khí và xây dựng Trường Yến từ khi thành lập đến nay. Dữ liệu được phân tích chủ yếu trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến năm 2020. Nghiên cứu các giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần sản xuất cơ khí và thương mại Trường Yến. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Hoàng Thịnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P568P | 000029033 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |