Tính toán, thiết kế chế tạo máy đột dập loại nhỏ. / (Record no. 7155)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25826 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán, thiết kế chế tạo máy đột dập loại nhỏ. / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Tuấn, Nguyễn Bá Thuận; Trịnh Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tính toán và thiết kế các thông số hình học của máy đột dập, ứng dụng phần mềm INVERTOR trong thiết kế máy đột dập, phục hồi máy đột dập loại nhỏ tại xưởng mỹ xá Trường ĐHKTKTCN. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Mai |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 L46T | 000030136 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |