Thực trạng và giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CPTM Thành Nam / (Record no. 7154)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01273nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25825 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P492T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CPTM Thành Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thị Trang; Trần Thọ Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu những vấn đề lý luận quản trị nguồn nhân lực trong kinh doanh. Phân tích thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CPTM Thành Nam nhằm chỉ ra những thành công và hạn chế trong vấn đề này. Đưa ra những quan điểm và giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CPTM Thành Nam phù hợp với yêu cần thực tiễn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thọ Khải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P492T | 000029079 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |