Thực trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ DND / (Record no. 7153)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01263nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25824 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P492O |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Lan Oanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ DND / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thị Lan Oanh ; Người hướng dẫn : Nguyễn Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống cơ sở lý luận về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực. Phân tích, đánh giá thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại công ty, từ đó tìm ra những vấn đề cần giải quyết nhằm phát triển nhân lực trong công ty. Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực tại Công ty TNHH TM&DV DND từ năm 2018 - 2020. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 P492O | 000029103 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |