Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo nhân lực tại Công ty TNHH Tân Mỹ / (Record no. 7146)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01373nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25817 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4999A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhữ, Hồng Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo nhân lực tại Công ty TNHH Tân Mỹ / |
Statement of responsibility, etc. | Nhữ Hồng Anh ; Người hướng dẫn : Phan Thị Minh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa một số vấn đề lý luận về công tác đào tạo và tuyển dụng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng, rút ra những thành tựu và hạn chế còn tồn tại trong công tác đào tạo nguồn nhân lực ở Công ty TNHH Tân Mỹ. Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân lực ở Công ty TNHH Tân Mỹ trong thời gian tới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào tạo nhân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Minh Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4999A | 000029100 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |