Nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng ACE5 Thái Bình Dương / (Record no. 7142)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01308nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25813 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Uyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng ACE5 Thái Bình Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thu Uyên; Nguyễn Phương Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu công tác tổ chức lao động trong phạm vi Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng ACE5 Thái Bình Dương. Phân tích, đánh giá thực trạng công tác tổ chức lao động của Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng ACE5 Thái Bình Dương giai đoạn 2018-2020 và đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức lao động giai đoạn 2021-2023. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tổ chức lao động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 N4994U | 000029090 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |