Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC / (Record no. 7141)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01304nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25812 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xuân Mai; Đặng Thị Thu Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC, những thành tựu và hạn chế cũng như các nhân tố ảnh hưởng. Từ đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty. Phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty giai đoạn 2018-2020 và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh giai đoạn 2021 - 2025 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thu Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 685 N4994M | 000029043 | 12/03/2024 | 06/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |