Thực trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần phần mềm Jobchoice / (Record no. 7134)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01481nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25805
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần phần mềm Jobchoice /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Phương; Nguyễn Tiến Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khóa luận được thực hiện bằng các phương pháp chủ yếu là thống kê, điều tra, xử lý số liệu phân tích và tổng hợp.Thông tin và số liệu thu thập dựa trên hệ thống lưu trữ hồ sơ của công ty, điều tra trực tiếp, tham khảo ý kiến của giám đốc và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực nhân sự. Đưa ra cái nhìn tổng quan về tình trạng quản trị nhân lực, những mặt tốt, chưa tốt, đưa ra các giải pháp, định hướng, hỗ trợ cho ban giám đốc công ty trong công tác quản trị nhân sự.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Mạnh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 N4994P 000029023 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án