Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Phong / (Record no. 7131)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01386nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25802 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Phong / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nga; Phạm Thanh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về tuyển dụng nhân lực của doanh nghiệp, nhằm xác định khung lý thuyết cơ bản về tuyển dụng nhân lực làm cơ sở lý luận để nghiên cứu đề tài.Phân tích và đánh giá thực trạng tuyển dụng nhân lực của Công ty trên cơ sở đó rút ra được ưu - nhược điểm, hạn chế và nguyên nhân tuyển dụng nhân lực của Công ty. Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tuyển dụng nhân lực tại Công ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994N | 000029050 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |