Tính toán, thiết kế chế tạo máy rửa tấm BAKELIT / (Record no. 7126)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01323nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25797
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T494T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán, thiết kế chế tạo máy rửa tấm BAKELIT /
Statement of responsibility, etc. Đồng Văn Sơn, ... [và những người khác]; Người hướng dẫn: Nguyễn Thành Huân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vật liệu BAKELIT và công nghệ làm sạch tự động, tính toán thiết kế cơ cấu cơ khí và hệ thống điện máy làm sạch tấm BAKELIT. ứng dụng phần mền cơ khí để thiết kế , mô phỏng, lập trình gia công các chi tiết của máy. Lập quy trình công nghệ gia công các chi tiết máy rửa tấm BAKELIT tự động. Hướng dẫn vận hành bảo trì bảo dưỡng máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hữu Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Việt Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Văn Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đồng, Văn Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Huân
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 T494T 000029656 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án