Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của Công ty Cổ phần Thiết kế Xây dựng Lasting / (Record no. 7125)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01409nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25796 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của Công ty Cổ phần Thiết kế Xây dựng Lasting / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hồng Trang; Bùi Thị Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích thực trạng đào tạo và phát triển công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thiết kế Xây dựng Lasting. Đánh giá những ưu, nhược điểm trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.Đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thiết kế Xây dựng Lasting, tạo cho công ty có một đội ngũ cán bộ công nhân viên chức có trình độ chuyên môn vững vàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào taọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Xuân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994T | 000029028 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |