Đẩy mạnh đào tạo nhân lực tại công ty cổ phần UIL Việt Nam / (Record no. 7124)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01367nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25795 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đẩy mạnh đào tạo nhân lực tại công ty cổ phần UIL Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hoài; Nguyễn Phương Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thực trạng đào tạo nhân lực tại Công ty cổ phần UIL Việt Nam, chỉ rõ hạn chế trong việc đào tạo NL và các giải pháp nhằm hoàn thiện đào tạo NL. Về không gian: Nghiên cứu thực tế hoạt động đào tạo trong phạm vi Công ty cổ phần UIL Việt Nam. Dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp phản ánh thực trạng đào tạo nhân lực trong thời gian từ năm 2018 đến năm 2020 tại Công ty cổ phần UIL Việt Nam. Thời gian nghiên cứu dữ liệu tổng hợp từ năm 2018 - 2020. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào tạo nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000029099 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |