Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện công tác bán hàng tại Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Hà Nội giai đoạn 2021-2022 / (Record no. 7121)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01494nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25792 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện công tác bán hàng tại Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Hà Nội giai đoạn 2021-2022 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hà ; Người hướng dẫn : Lưu Khánh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn này sẽ giúp nghiên cứu, tìm hiểu và đưa ra những điểm mạnh, điểm yếu về công tác bán hàng của Công ty cổ phần bánh mứt kẹo Hà Nội từ đó có thể thấy được điểm mạnh để duy trì và điểm yếu để khắc phục. Việc này có thể giúp công ty có hướng bán hàng đúng đắn và linh hoạt hơn trong thị trường biến đổi từng giây như hiện nay, giúp công ty có thể đứng vững và phát triển, có chỗ đứng uy tín trong nền sản xuất và phân phối bánh kẹo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Khánh Cường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000029072 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |