Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Nhựa Picomat / (Record no. 7115)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25786
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Nhựa Picomat /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Đức; Trần Sỹ Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu những lý luận công tác bán hàng trong kinh doanh. Phân tích, đánh giá hoạt động công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Nhựa Picomat tìm ra một số hạn chế từ hoạt động bán hàng của công ty. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bán hàng tại Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Sỹ Định
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 N4994Đ 000029071 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án