Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing taị Công ty TNHH Thương mại điện tử viễn thông Thành Nam / (Record no. 7110)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01510nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25781 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L9789H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing taị Công ty TNHH Thương mại điện tử viễn thông Thành Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Hà ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Thái Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung đề tài nghiên cứu tập trung vào 3 mục đích chính: Trên cơ sở kiến thức đã học đi sâu vào tìm hiểu hoạt động Marketing của doanh nghiệp.Phân tích, đánh giá, làm rõ thực trạng hoạt động Marketing tại Công ty TNHH TM điện tử viễn thông Thành Nam. Từ đó tìm ra hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân của hạn chế.Dựa vào những hạn chế còn tồn tại, khóa luận sẽ đưa ra một số giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing tại Công ty TNHH TM điện tử viễn thông Thành Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thái Thủy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L9789H | 000029062 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |