Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thương mại IMEXCO Thanh Hóa / (Record no. 7104)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01213nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25775
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Minh Thúy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thương mại IMEXCO Thanh Hóa /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Minh Thúy; Mai Hoàng Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn tập trung nghiên cứu, đánh giá thực trạng công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần thương mại Imexco thời gian từ năm 2018-2020, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty. Phương pháp thu nhập dữ liệu, Phương pháp pháp phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoàn thiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Hoàng Thịnh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   658 L46T 000029078 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án