Giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng cho công ty TNHH Taishodo Việt Nam giai đoạn 2021-2025 / (Record no. 7103)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25774 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Lan Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng cho công ty TNHH Taishodo Việt Nam giai đoạn 2021-2025 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Lan Anh; Nguyễn Văn Kỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thực trạng về hoạt động quản trị bán hàng của công ty TNHH Taishodo Việt Nam trong thời gian qua. Giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng cho công ty Taishodo Việt Nam giai đoạn 2021-2025 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Kỷ |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46A | 000029020 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |