Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Đức Phát / (Record no. 7101)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01537nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25772 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Đức Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hằng; Trần Thị Thanh Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đối tượng nghiên cứu của đề tài được xác định là công tác quản trị nhân lực của Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Đức Phát, giúp công ty có cái nhìn tổng quan hiện tại để từ đó có thể phát triển nhân lực tốt hơn trong giai đoạn sắp tới.Phạm vi nghiên cứu thực hiện trong khuân khổ của Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Đức Phát. Phương pháp nghiên cứu; Thống kê, phân tích, so sánh, đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh và công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Thủy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46H | 000029075 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |