Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động của Công ty Cổ phần May II Hưng Yên / (Record no. 7100)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01373nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25771 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thành Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động của Công ty Cổ phần May II Hưng Yên / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thành Đạt; Vũ Văn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tập trung nghiên cứu vấn đề lao động và sử dụng lao động trong hoạt động sản xuất hàng may mặc, với các đặc điểm và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại Công ty Cổ phần May II Hưng Yên, đề tài tập trung nghiên cứu giai đoạn từ năm 2017 đến cuối năm 2019. Giải pháp và kiến nghị được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại Công ty Cổ phần May II Hưng Yên được định hướng cho năm 2020 và những năm tiếp theo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng lao động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46Đ | 000029017 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |