Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Đầu tư ECO-G / (Record no. 7099)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25770 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Đầu tư ECO-G / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Ánh; Nguyễn Thị Minh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài khóa luận đã phân tích và đánh giá thực trạng tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Đầu tư ECO-G đồng thời làm rõ những ưu nhược điểm của quy trình tuyển dụng để từ đó có thể đưa ra những kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình tuyển dụng nhân lực của công ty trong 3 năm gần đây 2018 - 2020 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46A | 000029047 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |